Đọc nhanh: 惴惴不安 (chuý chuý bất an). Ý nghĩa là: lo sợ bất an; khiếp sợ bất an.
惴惴不安 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lo sợ bất an; khiếp sợ bất an
形容又发愁又害怕的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惴惴不安
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 惴 惴 不安
- lo ngay ngáy; nơm nớp lo sợ; buồn lo không yên.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 不顾 自己 的 安危
- không quản đến sự an nguy của mình
- 不顾 自身 安危
- không lo cho sự an nguy của bản thân.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 他 不安 的 神色 引发 了 谣传 说 他 与 警方 发生 了 某些 纠葛
- Tình trạng bất an của anh ấy đã khiến cho tin đồn lan truyền rằng anh ấy đã có mâu thuẫn với cảnh sát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
安›
惴›