心灰意懒 xīnhuīyìlǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tâm hôi ý lãn】

Đọc nhanh: 心灰意懒 (tâm hôi ý lãn). Ý nghĩa là: chán nản; bất mãn; nản lòng thoái chí.

Ý Nghĩa của "心灰意懒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心灰意懒 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chán nản; bất mãn; nản lòng thoái chí

灰心丧气,意志消沉也说心灰意冷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心灰意懒

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý

  • volume volume

    - 梦想 mèngxiǎng 破产 pòchǎn 心灰意冷 xīnhuīyìlěng

    - Mộng tưởng tiêu tan, tâm trạng tuyệt vọng.

  • volume volume

    - 专心一意 zhuānxīnyīyì

    - một lòng một dạ

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.

  • volume volume

    - 那件事 nàjiànshì 使 shǐ 变得 biànde 心灰意懒 xīnhuīyìlǎn

    - Chuyện đó khiến anh ấy trở nên chán nản trong lòng.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn

    - Một lòng một dạ

  • volume volume

    - duì 结果 jiéguǒ 感到 gǎndào 心灰意冷 xīnhuīyìlěng

    - Cô ấy cảm thấy chán nản với kết quả.

  • volume volume

    - duì 失败 shībài 感到 gǎndào 心灰意冷 xīnhuīyìlěng

    - Anh ấy cảm thấy chán nản vì thất bại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Lài , Lǎn
    • Âm hán việt: Lãn , Lại
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PDLO (心木中人)
    • Bảng mã:U+61D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Hôi , Khôi
    • Nét bút:一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KF (大火)
    • Bảng mã:U+7070
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa