心乱如麻 xīn luàn rú má
volume volume

Từ hán việt: 【tâm loạn như ma】

Đọc nhanh: 心乱如麻 (tâm loạn như ma). Ý nghĩa là: phân vân, suy nghĩ của một người trong một cơn lốc (thành ngữ); bối rối, khó chịu. Ví dụ : - 苏珊心乱如麻 Susan hơi buồn.

Ý Nghĩa của "心乱如麻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心乱如麻 khi là Thành ngữ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. phân vân

disconcerted

✪ 2. suy nghĩ của một người trong một cơn lốc (thành ngữ); bối rối

one's thoughts in a whirl (idiom); confused

✪ 3. khó chịu

upset

Ví dụ:
  • volume volume

    - 苏珊 sūshān 心乱如麻 xīnluànrúmá

    - Susan hơi buồn.

✪ 4. nao lòng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心乱如麻

  • volume volume

    - 一团乱麻 yītuánluànmá

    - Một mớ dây rối.

  • volume volume

    - 苏珊 sūshān 心乱如麻 xīnluànrúmá

    - Susan hơi buồn.

  • volume volume

    - de 心里 xīnli luàn 一点 yìdiǎn 主意 zhǔyi 没有 méiyǒu

    - trong lòng anh ấy rối bời, không còn để ý đến chuyện gì nữa.

  • volume volume

    - 心绪 xīnxù luàn 如麻 rúmá

    - lòng rối như tơ vò.

  • volume volume

    - de 担心 dānxīn shì 过度 guòdù de 没有 méiyǒu 必要 bìyào 如此 rúcǐ 担忧 dānyōu

    - Anh ấy lo lắng quá mức, không cần thiết phải lo lắng như vậy.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 如果 rúguǒ shì 旁人 pángrén chū de 计策 jìcè 那么 nàme 其心 qíxīn zhū

    - Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ

  • volume volume

    - 五福临门 wǔfúlínmén 万事如意 wànshìrúyì 万事 wànshì 顺心 shùnxīn

    - Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 问题 wèntí ràng 心烦意乱 xīnfányìluàn

    - Vấn đề sức khỏe khiến anh ấy cảm thấy rối bời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+0 nét)
    • Pinyin: Mā , Má
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJCC (戈十金金)
    • Bảng mã:U+9EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa