Đọc nhanh: 心慌胸闷 (tâm hoảng hung muộn). Ý nghĩa là: Tức ngực tim đập mạnh.
心慌胸闷 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tức ngực tim đập mạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心慌胸闷
- 心胸狭隘
- lòng dạ hẹp hòi
- 心中 忧闷
- buồn bực trong lòng.
- 心情 苦闷
- nỗi buồn khổ.
- 心里 闷得慌
- Cảm thấy rất chán nản.
- 他 心里 闷得慌
- Anh ấy đang cảm thấy bức bách khó chịu.
- 她 抒 心中 烦闷 之情
- Cô ấy giải tỏa tâm trạng bực bội trong lòng.
- 他 有 心胸 , 有 气魄
- anh ấy có hoài bão, có khí phách.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
慌›
胸›
闷›