徇私舞弊 xúnsī wǔbì
volume volume

Từ hán việt: 【tuẫn tư vũ tệ】

Đọc nhanh: 徇私舞弊 (tuẫn tư vũ tệ). Ý nghĩa là: lạm dụng địa vị của một người vì lợi ích cá nhân (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "徇私舞弊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

徇私舞弊 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lạm dụng địa vị của một người vì lợi ích cá nhân (thành ngữ)

to abuse one's position for personal gain (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徇私舞弊

  • volume volume

    - 中央 zhōngyāng 歌舞团 gēwǔtuán 重新 chóngxīn 组团 zǔtuán

    - đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.

  • volume volume

    - 营私舞弊 yíngsīwǔbì

    - gian lận để kiếm chác

  • volume volume

    - 贪赃舞弊 tānzāngwǔbì

    - ăn hối lộ; gian lận.

  • volume volume

    - tōng tóng 舞弊 wǔbì

    - câu kết làm việc xấu

  • volume volume

    - 徇私舞弊 xùnsīwǔbì

    - lừa đảo vì lợi riêng; lừa đảo.

  • volume volume

    - 徇私 xùnsī

    - làm việc thiên tư (vì tình riêng mà làm việc bất hợp pháp)。

  • volume volume

    - 不谋私利 bùmóusīlì

    - không mưu lợi.

  • volume volume

    - 严格执法 yángézhífǎ 不徇私情 bùxúnsīqíng

    - Cô ấy thi hành luật pháp nghiêm ngặt, không thiên vị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tiết , Tế , Tệ
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FKT (火大廿)
    • Bảng mã:U+5F0A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún , Xùn
    • Âm hán việt: Tuân , Tuấn , Tuần , Tuẫn
    • Nét bút:ノノ丨ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOPA (竹人心日)
    • Bảng mã:U+5F87
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa