Đọc nhanh: 营私舞弊 (doanh tư vũ tệ). Ý nghĩa là: xem 徇私舞弊.
营私舞弊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 徇私舞弊
see 徇私舞弊 [xùn sī wǔ bì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营私舞弊
- 植党营私 ( 结党营私 )
- kết bè kết đảng mưu lợi riêng.
- 公私合营
- công tư hợp doanh
- 私营企业
- xí nghiệp tư nhân.
- 结党营私
- kết bè đảng để mưu cầu lợi riêng.
- 营私舞弊
- gian lận để kiếm chác
- 他 总 钻营 谋私利
- Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.
- 贪赃舞弊
- ăn hối lộ; gian lận.
- 徇私舞弊
- lừa đảo vì lợi riêng; lừa đảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弊›
私›
舞›
营›
tham nhũng và lạm dụng luật pháp (thành ngữ); nhận hối lộ và lách luật
kết bè kết cánh; kết bè kết phái; kết hội kết nhóm; kết bè kết đảng
giở trò; giở thủ đoạn
sử dụng vị trí của một người cho lợi ích cá nhân (thành ngữ)
lạm dụng địa vị của một người vì lợi ích cá nhân (thành ngữ)
lấy việc công làm việc tư; lấy danh nghĩa làm việc công để mưu cầu lợi riêng