Đọc nhanh: 无私奉献 (vô tư phụng hiến). Ý nghĩa là: Cống hiến vô tư. Ví dụ : - 许许多多平凡的劳动者都在默默行动,无私奉献 Nhiều người lao động bình thường đang âm thầm hành động, cống hiến không một lời đòi hỏi.
无私奉献 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cống hiến vô tư
- 许许多多 平凡 的 劳动者 都 在 默默 行动 , 无私奉献
- Nhiều người lao động bình thường đang âm thầm hành động, cống hiến không một lời đòi hỏi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无私奉献
- 廉正 无私
- liêm chính vô tư.
- 我 崇拜 那些 不 图 名利 、 默默 奉献 的 无名英雄
- Tôi ngưỡng mộ những anh hùng vô danh, những người âm thầm cống hiến không màng danh lợi.
- 大公无私 的 高贵
- phẩm chất cao cả chí công vô tư.
- 许许多多 平凡 的 劳动者 都 在 默默 行动 , 无私奉献
- Nhiều người lao động bình thường đang âm thầm hành động, cống hiến không một lời đòi hỏi.
- 他 公正无私 的 高贵 品质 值得 我们 学习
- Những phẩm chất cao quý về chí công vô tư của anh ấy đáng cho chúng ta học hỏi
- 他 无私 地 奉献 了 自己 的 时间
- Anh ấy vô tư cống hiến thời gian của mình.
- 他们 的 无私 行动 赢得 了 赞誉
- Hành động vô tư của họ đã nhận được lời khen.
- 奉献 我们 生命 中 的 一周 , 换取 这里 永远 的 宁静
- Hãy dành một tuần trong cuộc sống của chúng ta để đổi lấy sự yên bình vĩnh viễn ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奉›
无›
献›
私›