属意 zhǔyì
volume volume

Từ hán việt: 【chúc ý】

Đọc nhanh: 属意 (chúc ý). Ý nghĩa là: chăm chú nhìn; hướng vào. Ví dụ : - 他兴趣转移后不再属意诗文。 sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.

Ý Nghĩa của "属意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

属意 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chăm chú nhìn; hướng vào

意向专注于 (某人或某事物)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 兴趣 xìngqù 转移 zhuǎnyí hòu 不再 bùzài 属意 zhǔyì 诗文 shīwén

    - sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 属意

  • volume volume

    - 汉字 hànzì 属于 shǔyú 表意文字 biǎoyìwénzì de 范畴 fànchóu

    - chữ Hán là loại văn tự biểu ý.

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.

  • volume volume

    - 万事 wànshì 自有 zìyǒu 天意 tiānyì

    - mọi chuyện tự có an bài

  • volume volume

    - 属意 zhǔyì zhè kuǎn 新车 xīnchē

    - Anh ấy mải mê với chiếc xe mới này.

  • volume volume

    - 实属 shíshǔ 意外 yìwài de 惊喜 jīngxǐ

    - Đây thực sự là một bất ngờ.

  • volume volume

    - zhè 只是 zhǐshì 纯属巧合 chúnshǔqiǎohé bìng 故意 gùyì lái zhǎo de

    - Đó chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên chứ không phải cố ý đến tìm bạn

  • volume volume

    - 兴趣 xìngqù 转移 zhuǎnyí hòu 不再 bùzài 属意 zhǔyì 诗文 shīwén

    - sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 秋风 qiūfēng chuī lái 感到 gǎndào 些微 xiēwēi de 凉意 liángyì

    - trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+9 nét)
    • Pinyin: Shǔ , Zhǔ
    • Âm hán việt: Chú , Chúc , Thuộc
    • Nét bút:フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHLB (尸竹中月)
    • Bảng mã:U+5C5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa