Đọc nhanh: 属员 (thuộc viên). Ý nghĩa là: nhân viên phụ thuộc; thuộc viên.
属员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân viên phụ thuộc; thuộc viên
旧时指长官所统属的官吏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 属员
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 一员 悍将
- viên tướng dũng mãnh
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 这 功劳 归属 全体 员工
- Công lao này thuộc về tất cả nhân viên.
- 下属 们 都 很 尊敬 他
- Các cấp dưới đều rất tôn trọng anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
属›