对答如流 duìdárúliú
volume volume

Từ hán việt: 【đối đáp như lưu】

Đọc nhanh: 对答如流 (đối đáp như lưu). Ý nghĩa là: đối đáp trôi chảy; đối đáp vanh vách, biến báo.

Ý Nghĩa của "对答如流" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

对答如流 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đối đáp trôi chảy; đối đáp vanh vách

回答问话像流水一样流畅,形容反应快,口才好

✪ 2. biến báo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对答如流

  • volume volume

    - duì 所谓 suǒwèi de 流行歌曲 liúxínggēqǔ 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".

  • volume volume

    - 对答如流 duìdárúliú

    - đối đáp trôi chảy

  • volume volume

    - 应答如流 yìngdárúliú

    - trả lời trôi chảy.

  • volume volume

    - 阻力 zǔlì 流体 liútǐ 介质 jièzhì 如水 rúshuǐ huò 空气 kōngqì duì 移动 yídòng 物体 wùtǐ 施加 shījiā de 阻力 zǔlì

    - Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.

  • volume volume

    - 应对如流 yìngduìrúliú

    - trả lời trôi chảy

  • volume volume

    - 他们 tāmen 对答 duìdá 十分 shífēn 流畅 liúchàng

    - Họ đối đáp rất trôi chảy.

  • volume volume

    - duì 整容手术 zhěngróngshǒushù 感觉 gǎnjué 如此 rúcǐ

    - Bạn cảm thấy thế nào về phẫu thuật thẩm mỹ?

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 对答 duìdá 轻松自如 qīngsōngzìrú

    - Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dā , Dá
    • Âm hán việt: Đáp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMR (竹人一口)
    • Bảng mã:U+7B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa