Đọc nhanh: 对待 (đối đãi). Ý nghĩa là: ở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quan, đối đãi; đối xử; cư xử. Ví dụ : - 高山与平地对待,不见高山,哪见平地? núi cao và đất bằng chỉ ở thế tương đối, không thấy núi cao, làm sao biết đất bằng?. - 工作和休息是互相对待的,保证充分的休息,正是为了更好地工作。 làm việc và nghỉ ngơi có liên quan với nhau, nghỉ ngơi đầy đủ là để làm việc tốt hơn.. - 对待朋友要真诚。 đối xử với bạn bè nên thành khẩn.
对待 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quan
处于相对的情况
- 高山 与 平地 对待 , 不见 高山 , 哪见 平地
- núi cao và đất bằng chỉ ở thế tương đối, không thấy núi cao, làm sao biết đất bằng?
- 工作 和 休息 是 互相 对待 的 , 保证 充分 的 休息 , 正是 为了 更好 地 工作
- làm việc và nghỉ ngơi có liên quan với nhau, nghỉ ngơi đầy đủ là để làm việc tốt hơn.
✪ 2. đối đãi; đối xử; cư xử
以某种态度或行为加之于人或事物
- 对待 朋友 要 真诚
- đối xử với bạn bè nên thành khẩn.
- 要 正确对待 群众 的 批评
- phải đối xử đúng với phê bình của quần chúng.
So sánh, Phân biệt 对待 với từ khác
✪ 1. 对 vs 对待
"对" là động từ và giới từ, "对待" là động từ, có thể làm vị ngữ; giới từ "对" không thể làm vị ngữ, chỉ có thể kết hợp với tân ngữ của nó làm trạng ngữ của động từ.
✪ 2. 看待 vs 对待
Điểm khác nhau của "看待" và "对待" là "看待" chỉ dừng lại trên phu0owng diện phương pháp và tri thức, không có hành động cụ thể, "对待" là thực hiện một hành động hoặc thể hiện ra một phương thức hành động nào đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对待
- 他 对待 工作 非常 诚恳
- Anh ấy rất chân thành trong công việc.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 他 对待 朋友 非常 真诚
- Anh ấy đối đãi với bạn bè rất chân thành.
- 他 对待 工作 很 朴实
- Anh ấy làm việc rất chân thành.
- 他 总是 以礼 对待 客人
- Anh ấy luôn đối xử lễ nghĩa với khách hàng.
- 他们 对待 客户 很 敷衍
- Họ đối đãi với khách hàng rất hời hợt.
- 他 对待 工作 总是 很 洒脱
- Anh ấy rất cởi mở trong công việc.
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
待›