对答 duìdá
volume volume

Từ hán việt: 【đối đáp】

Đọc nhanh: 对答 (đối đáp). Ý nghĩa là: đối đáp; trả lời. Ví dụ : - 对答如流 đối đáp trôi chảy. - 问他的话他对答不上来。 hỏi nó nó trả lời không được.

Ý Nghĩa của "对答" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

对答 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đối đáp; trả lời

回答 (问话)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 对答如流 duìdárúliú

    - đối đáp trôi chảy

  • volume volume

    - wèn 的话 dehuà 对答 duìdá 上来 shànglái

    - hỏi nó nó trả lời không được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对答

  • volume volume

    - 对答如流 duìdárúliú

    - đối đáp trôi chảy

  • volume volume

    - duì 别人 biérén de 要求 yāoqiú 从不 cóngbù 随口答应 suíkǒudāyìng

    - anh ấy đối với yêu cầu của người khác, trước giờ chưa từng tùy tiện đáp ứng

  • volume volume

    - duì 参加 cānjiā 白酒 báijiǔ 品评 pǐnpíng 考试 kǎoshì de 考试 kǎoshì 题型 tíxíng 考题 kǎotí 内容 nèiróng 答题 dátí 要领 yàolǐng 进行 jìnxíng le 介绍 jièshào

    - Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 对答 duìdá 十分 shífēn 流畅 liúchàng

    - Họ đối đáp rất trôi chảy.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī shuō de 答案 dáàn duì le

    - Giáo viên nói đáp án của tôi đúng rồi.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 对答 duìdá 轻松自如 qīngsōngzìrú

    - Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.

  • volume volume

    - duì 建议 jiànyì 给出 gěichū le 答复 dáfù

    - Cô ấy đã phản hồi về đề xuất.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 答对 dáduì le 所有 suǒyǒu de 问题 wèntí

    - Các học sinh đã trả lời đúng tất cả các câu hỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dā , Dá
    • Âm hán việt: Đáp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMR (竹人一口)
    • Bảng mã:U+7B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao