才思敏捷 cáisī mǐnjié
volume volume

Từ hán việt: 【tài tư mẫn tiệp】

Đọc nhanh: 才思敏捷 (tài tư mẫn tiệp). Ý nghĩa là: tài trí mẫn tiệp; nhanh trí; phản ứng nhanh (cũng có thể nói về một người khéo léo; có tài ăn nói). Ví dụ : - 他真是才思敏捷。 Anh ấy thật là nhạy bén.

Ý Nghĩa của "才思敏捷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

才思敏捷 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tài trí mẫn tiệp; nhanh trí; phản ứng nhanh (cũng có thể nói về một người khéo léo; có tài ăn nói)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 才思敏捷 cáisīmǐnjié

    - Anh ấy thật là nhạy bén.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 才思敏捷

  • volume volume

    - 才思敏捷 cáisīmǐnjié

    - tài trí mẫn tiệp

  • volume volume

    - 文思敏捷 wénsīmǐnjié

    - cấu tứ nhạy bén

  • volume volume

    - de 思维 sīwéi hěn 敏捷 mǐnjié

    - Tư duy của anh ấy rất nhạy bén.

  • volume volume

    - 思惟 sīwéi 十分 shífēn 敏捷 mǐnjié

    - Anh ấy tư duy rất nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 才思敏捷 cáisīmǐnjié

    - Anh ấy thật là nhạy bén.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo hěn 敏捷 mǐnjié tiào shàng le 桌子 zhuōzi

    - Con mèo rất nhanh nhẹn, nhảy lên bàn.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī nín 刚才 gāngcái shuō 什么 shénme

    - Xin lỗi, bạn vừa nói gì thế?

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 通过 tōngguò 自动化 zìdònghuà 扩展 kuòzhǎn le 人类 rénlèi 神经系统 shénjīngxìtǒng de 功能 gōngnéng 思维 sīwéi 决断 juéduàn de 才能 cáinéng

    - Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DH (木竹)
    • Bảng mã:U+624D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jié , Qiè
    • Âm hán việt: Thiệp , Tiệp
    • Nét bút:一丨一一フ一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJLO (手十中人)
    • Bảng mã:U+6377
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Mǐn
    • Âm hán việt: Mẫn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYOK (人卜人大)
    • Bảng mã:U+654F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao