妥贴 tuǒ tiē
volume volume

Từ hán việt: 【thoả thiếp】

Đọc nhanh: 妥贴 (thoả thiếp). Ý nghĩa là: cũng được viết 妥帖, phù hợp, chắc chắn.

Ý Nghĩa của "妥贴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妥贴 khi là Động từ (có 8 ý nghĩa)

✪ 1. cũng được viết 妥帖

also written 妥帖

✪ 2. phù hợp

appropriate

✪ 3. chắc chắn

firmly

✪ 4. thích hợp

proper

✪ 5. đúng

properly

✪ 6. một cách hài lòng

satisfactorily

✪ 7. để có trật tự tốt

to be in good order

✪ 8. rất phù hợp

very fitting

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妥贴

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 贴着 tiēzhe 海面 hǎimiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay sát mặt biển.

  • volume volume

    - xiàng 现实 xiànshí 妥协 tuǒxié le

    - Anh ấy đã thỏa hiệp với thực tế.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē shì dōu bàn 妥贴 tuǒtiē le

    - Những chuyện này anh ấy đều giải quyết ổn thỏa rồi.

  • volume volume

    - 做生意 zuòshēngyì hái 倒贴 dàotiē 几百块 jǐbǎikuài

    - Anh ấy làm ăn còn phải bỏ thêm vài trăm tệ.

  • volume volume

    - zài 书上 shūshàng tiē le 标签 biāoqiān

    - Anh ấy dán nhãn lên sách.

  • volume volume

    - 体贴 tǐtiē 朋友 péngyou de 感受 gǎnshòu

    - Anh ấy quan tâm đến cảm xúc của bạn.

  • volume volume

    - 体贴 tǐtiē gěi 送来 sònglái 热茶 rèchá

    - Anh ấy chu đáo mang trà nóng đến cho tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 学校 xuéxiào tiē 海报 hǎibào

    - Họ đang dán poster trong trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Tuǒ
    • Âm hán việt: Thoả
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BV (月女)
    • Bảng mã:U+59A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao