锅贴儿 guōtiē er
volume volume

Từ hán việt: 【oa thiếp nhi】

Đọc nhanh: 锅贴儿 (oa thiếp nhi). Ý nghĩa là: bánh chẻo rán; bánh rán; bánh chiên.

Ý Nghĩa của "锅贴儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锅贴儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh chẻo rán; bánh rán; bánh chiên

在铛上加少量的油和水煎熟的饺子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅贴儿

  • volume volume

    - 这人 zhèrén shì 罗锅儿 luóguōer

    - người này là người gù.

  • volume volume

    - yòng 葱花 cōnghuā ér qiàng qiàng guō

    - khử hành.

  • volume volume

    - 锅底 guōdǐ ér

    - Đáy nồi.

  • volume volume

    - ràng bàn 这件 zhèjiàn 事儿 shìer zhǔn 砸锅 záguō

    - bảo nó làm việc này, nhất định sẽ thất bại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen tiē 对联 duìlián ér

    - Họ dán câu đối.

  • volume volume

    - tiē le 对联 duìlián ér

    - Cô ấy đã dán câu đối.

  • volume volume

    - sān 爪儿 zhuǎér guō

    - vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân

  • volume volume

    - 那个 nàgè 锅盖 guōgài ér 太重 tàizhòng le

    - Cái nắp nồi đó nặng quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao