部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bối (贝) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 贴
貼
贴 là gì? 贴 (Thiếp). Bộ Bối 貝 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丨フノ丶丨一丨フ一). Ý nghĩa là: 1. dán. Chi tiết hơn...
- 貼