Đọc nhanh: 妯娌 (trục lí). Ý nghĩa là: chị dâu, vợ của anh em.
妯娌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chị dâu
sisters-in-law
✪ 2. vợ của anh em
wives of brothers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妯娌
- 你们 妯俩 去 吧
- hai chị em dâu đi đi!
- 你们 娌 俩 去 吧
- hai chị em dâu đi đi!
- 娣 姒 ( 妯娌 )
- chị em dâu
- 她们 三个 是 妯
- ba cô ấy là chị em dâu.
- 她们 三个 是 娌
- ba cô ấy là chị em dâu với nhau.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
妯›
娌›