妯娌 zhóu lǐ
volume volume

Từ hán việt: 【trục lí】

Đọc nhanh: 妯娌 (trục lí). Ý nghĩa là: chị dâu, vợ của anh em.

Ý Nghĩa của "妯娌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妯娌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chị dâu

sisters-in-law

✪ 2. vợ của anh em

wives of brothers

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妯娌

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 妯俩 zhóuliǎ ba

    - hai chị em dâu đi đi!

  • volume volume

    - 你们 nǐmen liǎ ba

    - hai chị em dâu đi đi!

  • volume volume

    - ( 妯娌 zhóulǐ )

    - chị em dâu

  • volume volume

    - 她们 tāmen 三个 sāngè shì zhóu

    - ba cô ấy là chị em dâu.

  • volume volume

    - 她们 tāmen 三个 sāngè shì

    - ba cô ấy là chị em dâu với nhau.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục , Trừu
    • Nét bút:フノ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VLW (女中田)
    • Bảng mã:U+59AF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VWG (女田土)
    • Bảng mã:U+5A0C
    • Tần suất sử dụng:Thấp