伏贴 fútiē
volume volume

Từ hán việt: 【phục thiếp】

Đọc nhanh: 伏贴 (phục thiếp). Ý nghĩa là: dán; dính, dễ chịu; thoải mái. Ví dụ : - 壁纸糊得很伏贴。 tường dán giấy rất dính.

Ý Nghĩa của "伏贴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伏贴 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dán; dính

紧贴在上面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 壁纸 bìzhǐ 糊得 húdé hěn 伏贴 fútiē

    - tường dán giấy rất dính.

✪ 2. dễ chịu; thoải mái

同''伏帖''1.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏贴

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 贴着 tiēzhe 海面 hǎimiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay sát mặt biển.

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 父亲 fùqīn de 肩头 jiāntóu 哭泣 kūqì

    - Anh ấy dựa vào vai cha khóc.

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 暗处 ànchù 观察 guānchá 情况 qíngkuàng

    - Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.

  • volume volume

    - 壁纸 bìzhǐ 糊得 húdé hěn 伏贴 fútiē

    - tường dán giấy rất dính.

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 床上 chuángshàng

    - Anh ấy nằm sấp trên giường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen tiē 对联 duìlián ér

    - Họ dán câu đối.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 伏天 fútiān 特别 tèbié

    - Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 粘贴 zhāntiē le 海报 hǎibào

    - Họ dán áp phích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc , Phu , Phúc , Phục
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao