倒贴 dàotiē
volume volume

Từ hán việt: 【đảo thiếp】

Đọc nhanh: 倒贴 (đảo thiếp). Ý nghĩa là: bỏ thêm. Ví dụ : - 他做生意还得倒贴几百块。 Anh ấy làm ăn còn phải bỏ thêm vài trăm tệ.. - 这次项目公司还要倒贴资金。 Công ty còn phải bỏ thêm vốn cho dự án này.

Ý Nghĩa của "倒贴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倒贴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bỏ thêm

泛指该收的一方反向该付的一方提供财物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 做生意 zuòshēngyì hái 倒贴 dàotiē 几百块 jǐbǎikuài

    - Anh ấy làm ăn còn phải bỏ thêm vài trăm tệ.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 项目 xiàngmù 公司 gōngsī 还要 háiyào 倒贴 dàotiē 资金 zījīn

    - Công ty còn phải bỏ thêm vốn cho dự án này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒贴

  • volume volume

    - 做生意 zuòshēngyì hái 倒贴 dàotiē 几百块 jǐbǎikuài

    - Anh ấy làm ăn còn phải bỏ thêm vài trăm tệ.

  • volume volume

    - 一面倒 yímiàndǎo

    - Nghiêng về một bên.

  • volume volume

    - 一头 yītóu dào zài 床上 chuángshàng

    - ngã vật xuống giường

  • volume volume

    - 一盒 yīhé yǒu liǎng 贴膏药 tiēgāoyào

    - Một hộp có hai miếng cao dán.

  • volume volume

    - 一贴 yītiē 治疗 zhìliáo 眼睛 yǎnjing 红肿 hóngzhǒng de 膏药 gāoyào

    - Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 昏眩 hūnxuàn 便 biàn 晕倒 yūndǎo zài

    - hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 项目 xiàngmù 公司 gōngsī 还要 háiyào 倒贴 dàotiē 资金 zījīn

    - Công ty còn phải bỏ thêm vốn cho dự án này.

  • volume volume

    - zhè 东西 dōngxī 别说 biéshuō 卖钱 màiqián 就是 jiùshì 倒贴 dàotiē xiē qián sòng rén jiù 没人要 méirényào

    - đồ này đừng nói bán lấy tiền, ngay cả cho thêm tiền

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao