Đọc nhanh: 敷贴 (phu thiếp). Ý nghĩa là: dán.
敷贴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dán
敷布粘贴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敷贴
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 他 做生意 还 得 倒贴 几百块
- Anh ấy làm ăn còn phải bỏ thêm vài trăm tệ.
- 他 喜欢 购物 , 经常 入不敷出
- Anh ấy thích mua sắm, thường tiêu nhiều hơn kiếm.
- 他 在 书上 贴 了 标签
- Anh ấy dán nhãn lên sách.
- 他 体贴 朋友 的 感受
- Anh ấy quan tâm đến cảm xúc của bạn.
- 他 体贴 地 给 我 送来 热茶
- Anh ấy chu đáo mang trà nóng đến cho tôi.
- 他们 的 方案 只是 敷衍
- Phương án này chỉ là miễn cưỡng.
- 他 在 信上 贴 好 邮票
- Anh ta dán tem lên lá thư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敷›
贴›