奉养 fèngyǎng
volume volume

Từ hán việt: 【phụng dưỡng】

Đọc nhanh: 奉养 (phụng dưỡng). Ý nghĩa là: phụng dưỡng; hầu hạ (bề trên); nuôi nấng. Ví dụ : - 奉养二老 phụng dưỡng song thân

Ý Nghĩa của "奉养" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

奉养 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phụng dưỡng; hầu hạ (bề trên); nuôi nấng

侍奉和赡养 (父母或其他尊亲)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 奉养 fèngyǎng 二老 èrlǎo

    - phụng dưỡng song thân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奉养

  • volume volume

    - 他们 tāmen 共同 gòngtóng 抚养 fǔyǎng 孩子 háizi

    - Họ cùng nhau nuôi dưỡng con cái.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喂养 wèiyǎng 一只 yīzhī 兔子 tùzi

    - Họ nuôi một con thỏ.

  • volume volume

    - 奉养 fèngyǎng 二老 èrlǎo

    - phụng dưỡng song thân

  • volume volume

    - 黄河水 huánghéshuǐ 养育 yǎngyù le 无数 wúshù rén

    - Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 奉养父母 fèngyǎngfùmǔ

    - Những đứa trẻ phụng dưỡng bố mẹ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 信奉 xìnfèng 佛教 fójiào de 道理 dàoli

    - Họ tin tưởng vào giáo lý Phật giáo.

  • volume volume

    - cóng 孤儿院 gūéryuàn 领养 lǐngyǎng 一个 yígè 孩子 háizi

    - Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 培养 péiyǎng le 一个 yígè 优秀 yōuxiù de 团队 tuánduì

    - Họ đã bồi dưỡng một đội ngũ xuất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Bổng , Phụng
    • Nét bút:一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự & hình thanh
    • Thương hiệt:QKQ (手大手)
    • Bảng mã:U+5949
    • Tần suất sử dụng:Rất cao