赡养 shànyǎng
volume volume

Từ hán việt: 【thiệm dưỡng】

Đọc nhanh: 赡养 (thiệm dưỡng). Ý nghĩa là: phụng dưỡng. Ví dụ : - 孩子们有义务赡养父母。 Con cái có nghĩa vụ phụng dưỡng cha mẹ.. - 她独自赡养自己的母亲。 Cô ấy một mình phụng dưỡng mẹ mình.. - 他无法赡养年迈的父母。 Anh ấy không thể phụng dưỡng cha mẹ già.

Ý Nghĩa của "赡养" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

赡养 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phụng dưỡng

供给生活所需,特指子女对父母在物质上和生活上进行帮助

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孩子 háizi men yǒu 义务 yìwù 赡养父母 shànyǎngfùmǔ

    - Con cái có nghĩa vụ phụng dưỡng cha mẹ.

  • volume volume

    - 独自 dúzì 赡养 shànyǎng 自己 zìjǐ de 母亲 mǔqīn

    - Cô ấy một mình phụng dưỡng mẹ mình.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 赡养 shànyǎng 年迈 niánmài de 父母 fùmǔ

    - Anh ấy không thể phụng dưỡng cha mẹ già.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赡养

  • volume volume

    - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.

  • volume volume

    - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.

  • volume volume

    - 赡养 shànyǎng 孤老 gūlǎo

    - nuôi dưỡng người già cô đơn

  • volume volume

    - 赡养父母 shànyǎngfùmǔ

    - phụng dưỡng cha mẹ.

  • volume volume

    - 独自 dúzì 赡养 shànyǎng 自己 zìjǐ de 母亲 mǔqīn

    - Cô ấy một mình phụng dưỡng mẹ mình.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 赡养父母 shànyǎngfùmǔ

    - Cô ấy chịu trách nhiệm nuôi dưỡng cha mẹ.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 赡养 shànyǎng 年迈 niánmài de 父母 fùmǔ

    - Anh ấy không thể phụng dưỡng cha mẹ già.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men yǒu 义务 yìwù 赡养父母 shànyǎngfùmǔ

    - Con cái có nghĩa vụ phụng dưỡng cha mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+13 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shàn
    • Âm hán việt: Thiệm
    • Nét bút:丨フノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BONCR (月人弓金口)
    • Bảng mã:U+8D61
    • Tần suất sử dụng:Trung bình