Đọc nhanh: 供养 (cung dưỡng). Ý nghĩa là: cung cấp nuôi dưỡng; cấp dưỡng; nuôi dưỡng; cung dưỡng, thờ. Ví dụ : - 供养老人 nuôi dưỡng người già.
供养 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cung cấp nuôi dưỡng; cấp dưỡng; nuôi dưỡng; cung dưỡng
供给长辈或年长的人生活所需
- 供养 老人
- nuôi dưỡng người già.
✪ 2. thờ
用供品祭祀 (神佛和祖先)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供养
- 供养 老人
- nuôi dưỡng người già.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 牛奶 供给 婴儿 养料
- Sữa cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
- 牛奶 能 提供 丰富 的 营养
- Sữa có thể cung cấp nhiều dinh dưỡng.
- 书本 的 用处 是 提供 知识
- Công dụng của sách là cung cấp kiến thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
养›