供奉 gòngfèng
volume volume

Từ hán việt: 【cung phụng】

Đọc nhanh: 供奉 (cung phụng). Ý nghĩa là: phụng dưỡng; cung phụng; thờ cúng, nghệ nhân; người có tay nghề làm cho vua chúa. Ví dụ : - 供奉神佛 thờ cúng thần phật. - 供奉父母 phụng dưỡng cha mẹ. - 老供奉 lão nghệ nhân

Ý Nghĩa của "供奉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

供奉 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phụng dưỡng; cung phụng; thờ cúng

敬奉;供养

Ví dụ:
  • volume volume

    - 供奉 gòngfèng 神佛 shénfó

    - thờ cúng thần phật

  • volume volume

    - 供奉 gòngfèng 父母 fùmǔ

    - phụng dưỡng cha mẹ

✪ 2. nghệ nhân; người có tay nghề làm cho vua chúa

以某种技艺侍奉帝王的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - lǎo 供奉 gòngfèng

    - lão nghệ nhân

  • volume volume

    - 内廷 nèitíng 供奉 gòngfèng

    - người phục vụ trong cung đình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供奉

  • volume volume

    - 内廷 nèitíng 供奉 gòngfèng

    - người phục vụ trong cung đình

  • volume volume

    - 供奉 gòngfèng 神佛 shénfó

    - thờ cúng thần phật

  • volume volume

    - 供奉 gòngfèng 父母 fùmǔ

    - phụng dưỡng cha mẹ

  • volume volume

    - lǎo 供奉 gòngfèng

    - lão nghệ nhân

  • volume volume

    - 果盘 guǒpán shì 用于 yòngyú 供奉 gòngfèng 祖宗 zǔzōng de

    - Mâm ngũ quả dùng để thờ cúng tổ tiên.

  • volume volume

    - 宗庙 zōngmiào 供奉 gòngfèng zhe 祖先 zǔxiān de 牌位 páiwèi

    - Trong tông miếu thờ cúng bài vị của tổ tiên.

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào 供奉 gòngfèng zhe 许多 xǔduō 神像 shénxiàng

    - Trong chùa thờ phụng rất nhiều tượng thần.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 一直 yìzhí 供奉 gòngfèng zhe 祖先 zǔxiān de 牌位 páiwèi

    - Nhà anh ấy luôn cúng bái bài vị tổ tiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cúng
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTC (人廿金)
    • Bảng mã:U+4F9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Bổng , Phụng
    • Nét bút:一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự & hình thanh
    • Thương hiệt:QKQ (手大手)
    • Bảng mã:U+5949
    • Tần suất sử dụng:Rất cao