Đọc nhanh: 抱养 (bão dưỡng). Ý nghĩa là: nuôi con nuôi; nhận con nuôi.
抱养 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nuôi con nuôi; nhận con nuôi
把别人家的孩子抱来当自己的孩子抚养
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱养
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 他们 共同 抚养 孩子
- Họ cùng nhau nuôi dưỡng con cái.
- 他们 喂养 一只 兔子
- Họ nuôi một con thỏ.
- 他们 培养 了 深厚 的 感情
- Họ đã bồi dưỡng lên một tình cảm sâu đậm.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
- 他们 培养 了 一个 优秀 的 团队
- Họ đã bồi dưỡng một đội ngũ xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
抱›