伺候 cìhou
volume volume

Từ hán việt: 【tứ hậu】

Đọc nhanh: 伺候 (tứ hậu). Ý nghĩa là: hầu hạ; phục dịch; phục vụ; chăm sóc. Ví dụ : - 她在伺候病人。 Cô ấy đang chăm sóc bệnh nhân.. - 他伺候老人。 Anh ấy chăm sóc người già.. - 她伺候孩子们。 Cô ấy chăm sóc bọn trẻ.

Ý Nghĩa của "伺候" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伺候 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hầu hạ; phục dịch; phục vụ; chăm sóc

供人使唤;照料

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 伺候 cìhòu 病人 bìngrén

    - Cô ấy đang chăm sóc bệnh nhân.

  • volume volume

    - 伺候 cìhòu 老人 lǎorén

    - Anh ấy chăm sóc người già.

  • volume volume

    - 伺候 cìhòu 孩子 háizi men

    - Cô ấy chăm sóc bọn trẻ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 伺候

✪ 1. 伺候 + 得 + Phó từ + Tính từ ( 好/ 周到/ 舒服)

chăm sóc như thế nào đó

Ví dụ:
  • volume

    - 这个 zhègè 保姆 bǎomǔ 伺候 cìhòu 好不好 hǎobùhǎo

    - Cô bảo mẫu này chăm sóc có tốt không?

  • volume

    - 母亲 mǔqīn 伺候 cìhòu hěn 舒服 shūfú

    - Cô ấy chăm sóc mẹ rất thoải mái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伺候

  • volume volume

    - 耐心 nàixīn 伺候 cìhòu 时机 shíjī

    - Kiên nhẫn chờ đợi thời cơ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 保姆 bǎomǔ 伺候 cìhòu 好不好 hǎobùhǎo

    - Cô bảo mẫu này chăm sóc có tốt không?

  • volume volume

    - 用心 yòngxīn 伺候 cìhòu 病人 bìngrén

    - Chăm sóc bệnh nhân một cách chu đáo.

  • volume volume

    - zài 伺候 cìhòu 病人 bìngrén

    - Cô ấy đang chăm sóc bệnh nhân.

  • volume volume

    - 不要 búyào 破坏 pòhuài 潜规则 qiánguīzé yǒu de 时候 shíhou 潜规则 qiánguīzé 比挂 bǐguà zài 墙上 qiángshàng de 规定 guīdìng gèng 可怕 kěpà

    - Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 伺候 cìhòu hěn 舒服 shūfú

    - Cô ấy chăm sóc mẹ rất thoải mái.

  • volume volume

    - 伺候 cìhòu 老人 lǎorén

    - Anh ấy chăm sóc người già.

  • volume volume

    - 伺候 cìhòu 孩子 háizi men

    - Cô ấy chăm sóc bọn trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Cì , Sì
    • Âm hán việt: , , Tứ
    • Nét bút:ノ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSMR (人尸一口)
    • Bảng mã:U+4F3A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLNK (人中弓大)
    • Bảng mã:U+5019
    • Tần suất sử dụng:Rất cao