侍奉 shìfèng
volume volume

Từ hán việt: 【thị phụng】

Đọc nhanh: 侍奉 (thị phụng). Ý nghĩa là: phụng dưỡng; hầu hạ; thờ phụng, thị phụng, hầu. Ví dụ : - 侍奉父母。 phụng dưỡng bố mẹ.. - 侍奉老人。 phụng dưỡng người già.

Ý Nghĩa của "侍奉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

侍奉 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. phụng dưỡng; hầu hạ; thờ phụng

侍候奉养 (长辈); 用供品祭祀 (神佛和祖先)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 侍奉 shìfèng 父母 fùmǔ

    - phụng dưỡng bố mẹ.

  • volume volume

    - 侍奉 shìfèng 老人 lǎorén

    - phụng dưỡng người già.

✪ 2. thị phụng

服侍、伺候

✪ 3. hầu

陪伴侍候

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侍奉

  • volume volume

    - 好出风头 hǎochūfēngtou 喜欢 xǐhuan 别人 biérén 奉承 fèngcheng

    - anh ta hay khoe khoang, khoái người ta nịnh bợ mình

  • volume volume

    - 奉旨 fèngzhǐ lái 这里 zhèlǐ

    - Ông ta nhận chỉ đến đây.

  • volume volume

    - 侍候 shìhòu 病人 bìngrén 可说是 kěshuōshì 一百 yìbǎi

    - Anh ấy chăm sóc người bệnh cực tốt.

  • volume volume

    - 侍奉 shìfèng 父母 fùmǔ

    - phụng dưỡng bố mẹ.

  • volume volume

    - jiào 侍者 shìzhě 菜单 càidān lái

    - Anh ấy gọi người phục vụ mang thực đơn đến.

  • volume volume

    - 侍奉 shìfèng 老人 lǎorén

    - phụng dưỡng người già.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 侍奉 shìfèng 老人 lǎorén

    - Chúng ta nên phụng dưỡng người già.

  • volume volume

    - zài 会议 huìyì shàng 奉承 fèngcheng 上司 shàngsī

    - Anh ấy tâng bốc sếp trong cuộc họp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OGDI (人土木戈)
    • Bảng mã:U+4F8D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Bổng , Phụng
    • Nét bút:一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự & hình thanh
    • Thương hiệt:QKQ (手大手)
    • Bảng mã:U+5949
    • Tần suất sử dụng:Rất cao