Đọc nhanh: 安养 (an dưỡng). Ý nghĩa là: an dưỡng.
安养 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. an dưỡng
安顿养护
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安养
- 别着急 , 安心 养病
- Đừng lo lắng, hãy yên tâm nghỉ ngơi và chữa bệnh.
- 爷爷 如今 安心 养老
- Ộng bây giờ có thể an tâm dưỡng già rồi.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 病员 在 疗养院 里 过 着 安适 的 生活
- bệnh nhân sống yên tĩnh thoải mái trong viện điều dưỡng
- 他们 给 临终 安养院 打电话 了
- Họ gọi là nhà tế bần.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 不要 让 孩子 养成 坏习惯 。
- Đừng để trẻ nhỏ phát triển những thói quen xấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
安›