侍候 shìhòu
volume volume

Từ hán việt: 【thị hậu】

Đọc nhanh: 侍候 (thị hậu). Ý nghĩa là: hầu hạ; chăm sóc; ứng trực, chầu chực. Ví dụ : - 侍候父母。 hầu hạ cha mẹ.. - 侍候病人。 chăm sóc bệnh nhân.

Ý Nghĩa của "侍候" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

侍候 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hầu hạ; chăm sóc; ứng trực

服待

Ví dụ:
  • volume volume

    - 侍候 shìhòu 父母 fùmǔ

    - hầu hạ cha mẹ.

  • volume volume

    - 侍候 shìhòu 病人 bìngrén

    - chăm sóc bệnh nhân.

✪ 2. chầu chực

等待 (多用于具体的对象); 陪伴侍候

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侍候

  • volume volume

    - 侍候 shìhòu 病人 bìngrén

    - chăm sóc bệnh nhân.

  • volume volume

    - 侍候 shìhòu 病人 bìngrén 可说是 kěshuōshì 一百 yìbǎi

    - Anh ấy chăm sóc người bệnh cực tốt.

  • volume volume

    - 侍候 shìhòu 父母 fùmǔ

    - hầu hạ cha mẹ.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 辛苦 xīnkǔ le 一年 yīnián 春节 chūnjié de 时候 shíhou dōu 愿意 yuànyì 乐和乐 lèhélè

    - mọi người vất vả suốt một năm trời, tết đến ai cũng muốn vui vẻ.

  • volume volume

    - 个大子 gèdàzǐ duō 眼下 yǎnxià 正是 zhèngshì chī 皮皮虾 pípíxiā de hǎo 时候 shíhou

    - Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề

  • volume volume

    - 承望 chéngwàng 这时候 zhèshíhou lái 太好了 tàihǎole

    - không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.

  • volume volume

    - mǎi 建材 jiàncái de 时候 shíhou yào kàn 价格 jiàgé

    - Khi mua vật liệu xây dựng bạn phải nhìn vào giá cả. ​

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou mǎi 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú de 房子 fángzi

    - Khi nào cậu mua ngôi nhà trong mơ đó?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OGDI (人土木戈)
    • Bảng mã:U+4F8D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLNK (人中弓大)
    • Bảng mã:U+5019
    • Tần suất sử dụng:Rất cao