太平盛世 tàipíng shèngshì
volume volume

Từ hán việt: 【thái bình thịnh thế】

Đọc nhanh: 太平盛世 (thái bình thịnh thế). Ý nghĩa là: thái bình thịnh thế; thanh bình; thái bình, bình thế.

Ý Nghĩa của "太平盛世" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

太平盛世 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thái bình thịnh thế; thanh bình; thái bình

天下安定,国家兴盛的时代

✪ 2. bình thế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太平盛世

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 祈祷 qídǎo 世界 shìjiè 和平 hépíng

    - Mỗi ngày anh ấy đều cầu nguyện thế giới hòa bình.

  • volume volume

    - 天下太平 tiānxiàtàipíng

    - thiên hạ thái bình

  • volume volume

    - 保卫 bǎowèi 世界 shìjiè 和平 hépíng

    - Bảo vệ hòa bình thế giới.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 和平 hépíng 触手可及 chùshǒukějí

    - Đến rất gần với hòa bình thế giới.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè wèi 和平 hépíng 而战 érzhàn

    - Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 人民 rénmín 盼望 pànwàng 和平 hépíng

    - Người dân trên thế giới mong đợi hòa bình.

  • volume volume

    - 刀枪入库 dāoqiāngrùkù 马放南山 mǎfàngnánshān ( 形容 xíngróng 战争 zhànzhēng 结束 jiéshù 天下太平 tiānxiàtàipíng )

    - kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.

  • - shì 心中 xīnzhōng de 太阳 tàiyang de 世界 shìjiè yīn ér 灿烂 cànlàn

    - Em là mặt trời trong trái tim anh, thế giới của anh trở nên rực rỡ nhờ có em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Shèng
    • Âm hán việt: Thành , Thình , Thạnh , Thịnh
    • Nét bút:一ノフフノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ISBT (戈尸月廿)
    • Bảng mã:U+76DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa