狼烟四起 lángyānsìqǐ
volume volume

Từ hán việt: 【lang yên tứ khởi】

Đọc nhanh: 狼烟四起 (lang yên tứ khởi). Ý nghĩa là: tứ bề báo hiệu bất ổn; khói đốt từ phân của con lang (dùng làm hiệu thời xưa).

Ý Nghĩa của "狼烟四起" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狼烟四起 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tứ bề báo hiệu bất ổn; khói đốt từ phân của con lang (dùng làm hiệu thời xưa)

四处有报警的烽火,指边疆不平靖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼烟四起

  • volume volume

    - 兵戈 bīnggē 四起 sìqǐ

    - khắp nơi nổi can qua

  • volume volume

    - 敌人 dírén 四下里 sìxiàli 包围起来 bāowéiqǐlai

    - bao vây quân địch từ bốn phía.

  • volume volume

    - 房屋 fángwū de 四周 sìzhōu shì yòng 篱笆 líba lán 起来 qǐlai de

    - bao xung nhà là hàng rào; hàng rào bao xung quanh nhà.

  • volume volume

    - 狼烟四起 lángyānsìqǐ

    - bốn bề đốt khói báo động.

  • volume volume

    - 烽烟四起 fēngyānsìqǐ

    - chiến tranh nổi lên khắp nơi.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo 升起 shēngqǐ

    - Một làn khói bếp bay lên lững lờ.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 从今天起 cóngjīntiānqǐ 烟酒 yānjiǔ

    - Anh ấy quyết định từ hôm nay sẽ cai thuốc lá và rượu.

  • volume volume

    - 垂暮 chuímù zhī shí 炊烟 chuīyān 四起 sìqǐ

    - chiều tà, khói bếp toả khắp nơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:丨フノフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WC (田金)
    • Bảng mã:U+56DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎng , Láng , Lǎng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノフノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIAV (大竹戈日女)
    • Bảng mã:U+72FC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao