太平鼓 tàipínggǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thái bình cổ】

Đọc nhanh: 太平鼓 (thái bình cổ). Ý nghĩa là: trống thái bình, múa trống.

Ý Nghĩa của "太平鼓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

太平鼓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trống thái bình

打击乐器,舞蹈时用,在一个带柄的铁圈上蒙上羊皮,用细长的鼓槌敲打,柄的头上有十多个大小铁环,打鼓时同时发出声响

✪ 2. múa trống

民间舞蹈,多为女子表演,一边敲鼓,一边舞蹈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太平鼓

  • volume volume

    - ān ( 太平无事 tàipíngwúshì )

    - thái bình vô sự.

  • volume volume

    - 太平 tàipíng 景象 jǐngxiàng

    - cảnh thanh bình

  • volume volume

    - 天下太平 tiānxiàtàipíng

    - thiên hạ thái bình

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 平时 píngshí 不太 bùtài 一样 yīyàng

    - Anh ấy hôm nay hơi khác với bình thường.

  • volume volume

    - de 表现 biǎoxiàn tài 平庸 píngyōng le

    - Phần thể hiện của anh ấy quá bình thường.

  • volume volume

    - 太平洋 tàipíngyáng shì 一片 yīpiàn 广大 guǎngdà de 水域 shuǐyù

    - Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.

  • volume volume

    - 太平军 tàipíngjūn 崛起 juéqǐ 金田村 jīntiáncūn

    - quân Thái Bình nổi dậy ở thôn Kim Điền.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 找来 zhǎolái le 太平 tàipíng 绅士 shēnshì

    - Chúng tôi đã có cho mình một công lý hòa bình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa