太平间 tàipíngjiān
volume volume

Từ hán việt: 【thái bình gian】

Đọc nhanh: 太平间 (thái bình gian). Ý nghĩa là: nhà xác; phòng xác.

Ý Nghĩa của "太平间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

太平间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà xác; phòng xác

医院中停放尸体的房间

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太平间

  • volume volume

    - 三间 sānjiān 敞亮 chǎngliàng de 平房 píngfáng

    - ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.

  • volume volume

    - ān ( 太平无事 tàipíngwúshì )

    - thái bình vô sự.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 需要 xūyào huā 多长时间 duōzhǎngshíjiān 事情 shìqing 摆平 bǎipíng shì de 责任 zérèn

    - Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 花太多 huātàiduō 时间 shíjiān

    - Bạn không cần tốn quá nhiều thời gian.

  • volume volume

    - de 表现 biǎoxiàn tài 平庸 píngyōng le

    - Phần thể hiện của anh ấy quá bình thường.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 时间 shíjiān 拖得 tuōdé 太长 tàizhǎng le

    - Cuộc họp kéo dài quá lâu rồi.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 贪玩 tānwán 荒废 huāngfèi le tài duō de 时间 shíjiān

    - Vì ham chơi, anh đã lãng phí quá nhiều thời gian.

  • volume volume

    - tài 忙于 mángyú 谈话 tánhuà le 顾不上 gùbùshàng 注意 zhùyì 时间 shíjiān le

    - Anh ấy bận chuyện trò tới nỗi không chú ý cả thời gian.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao