Đọc nhanh: 天皇 (thiên hoàng). Ý nghĩa là: thiên tử; vua, thiên hoàng (Nhật Bản).
天皇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thiên tử; vua
指天子
✪ 2. thiên hoàng (Nhật Bản)
日本皇帝的称号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天皇
- 皇天后土
- hoàng thiên hậu thổ
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 皇天 不负 苦心人
- trời không phụ người cùng khổ
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 奉天承运 , 皇帝 诏 曰
- Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 皇帝 用 瓒 祭天
- Hoàng đế dùng muôi ngọc tế trời.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
皇›