天皇 tiānhuáng
volume volume

Từ hán việt: 【thiên hoàng】

Đọc nhanh: 天皇 (thiên hoàng). Ý nghĩa là: thiên tử; vua, thiên hoàng (Nhật Bản).

Ý Nghĩa của "天皇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

天皇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thiên tử; vua

指天子

✪ 2. thiên hoàng (Nhật Bản)

日本皇帝的称号

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天皇

  • volume volume

    - 皇天后土 huángtiānhòutǔ

    - hoàng thiên hậu thổ

  • volume volume

    - shì 英国皇家海军 yīngguóhuángjiāhǎijūn 天马 tiānmǎ hào de shì wén

    - Đó là đỉnh của HMS Pegasus.

  • volume volume

    - 皇天 huángtiān 不负 bùfù 苦心人 kǔxīnrén

    - trời không phụ người cùng khổ

  • volume volume

    - 一个 yígè xiǎo case , 不要 búyào gǎo 天塌 tiāntā le 一样 yīyàng

    - Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng

  • volume volume

    - 奉天承运 fèngtiānchéngyùn 皇帝 huángdì zhào yuē

    - Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 不定 bùdìng yào wèn 多少 duōshǎo huí

    - một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì yòng zàn 祭天 jìtiān

    - Hoàng đế dùng muôi ngọc tế trời.

  • volume volume

    - zài 英国皇家海军 yīngguóhuángjiāhǎijūn 天马 tiānmǎ hào shàng 找到 zhǎodào de

    - Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+4 nét)
    • Pinyin: Huáng , Wǎng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HAMG (竹日一土)
    • Bảng mã:U+7687
    • Tần suất sử dụng:Rất cao