Đọc nhanh: 非金属天花板 (phi kim thuộc thiên hoa bản). Ý nghĩa là: Trần nhà không bằng kim loại.
非金属天花板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trần nhà không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属天花板
- 天花板 悬着 一把 风扇
- Trần nhà treo một chiếc quạt.
- 墙壁 和 天花板 都 掸 得 很 干净
- tường và trần đều quét rất sạch sẽ.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 郁金香 在 春天 开出 颜色 鲜亮 的 杯 状 的 花朵
- Đóa hoa tulip nở ra vào mùa xuân với những bông hoa hình chén sặc sỡ.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
属›
板›
花›
金›
非›