Đọc nhanh: 天花粉 (thiên hoa phấn). Ý nghĩa là: (đông y) Thiên hoa phấn.
天花粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (đông y) Thiên hoa phấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天花粉
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 他 整天 寻花问柳 , 无所事事
- Anh ta cả ngày tìm hoa hỏi liễu, không có việc gì làm.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 粉色 和 米色 被 选来 反映 天花板 的 那些 颜色
- Màu hồng và màu kem được chọn để phản ánh màu của trần nhà.
- 他 整天 花言巧语 , 变着法儿 骗人
- nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.
- 他花 了 一整天 来 写 这份 检讨书
- Anh ấy đã dành cả ngày để viết bản kiểm điểm này.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
粉›
花›