大块朵颐 dà kuài duǒyí
volume volume

Từ hán việt: 【đại khối đoá di】

Đọc nhanh: 大块朵颐 (đại khối đoá di). Ý nghĩa là: để nhai một phiến đá lớn (thành ngữ); một ngụm lớn khó nhai, để chuẩn bị cho một bữa ăn tuyệt vời.

Ý Nghĩa của "大块朵颐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大块朵颐 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để nhai một phiến đá lớn (thành ngữ); một ngụm lớn khó nhai

to chew on a large slab (idiom); a large mouthful is hard to chew

✪ 2. để chuẩn bị cho một bữa ăn tuyệt vời

to tuck into a great meal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大块朵颐

  • volume volume

    - 大块头 dàkuàitóu

    - tướng tá to con.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 总到 zǒngdào 一块儿 yīkuàier

    - Bạn tập hợp mọi người lại.

  • volume volume

    - 五块 wǔkuài 大洋 dàyáng

    - năm đồng bạc

  • volume volume

    - 店前 diànqián guà zhe kuài biǎn

    - Trước cửa hàng treo một tấm biển lớn.

  • volume volume

    - 大快朵颐 dàkuàiduǒyí ( 形容 xíngróng 食物 shíwù 鲜美 xiānměi chī hěn 满意 mǎnyì )

    - ăn quá đã.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 一块 yīkuài 大幅 dàfú 白布 báibù

    - Trên tường treo một tấm vải trắng lớn.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 三时 sānshí 我们 wǒmen zài 大门口 dàménkǒu 取齐 qǔqí 一块儿 yīkuàier 出发 chūfā

    - ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāi , Kuài
    • Âm hán việt: Khối
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDK (土木大)
    • Bảng mã:U+5757
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Duǒ
    • Âm hán việt: Đoá
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HND (竹弓木)
    • Bảng mã:U+6735
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:一丨丨フ一丨フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SLMBO (尸中一月人)
    • Bảng mã:U+9890
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa