Đọc nhanh: 大块朵颐 (đại khối đoá di). Ý nghĩa là: để nhai một phiến đá lớn (thành ngữ); một ngụm lớn khó nhai, để chuẩn bị cho một bữa ăn tuyệt vời.
大块朵颐 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để nhai một phiến đá lớn (thành ngữ); một ngụm lớn khó nhai
to chew on a large slab (idiom); a large mouthful is hard to chew
✪ 2. để chuẩn bị cho một bữa ăn tuyệt vời
to tuck into a great meal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大块朵颐
- 大块头
- tướng tá to con.
- 你 把 大家 总到 一块儿
- Bạn tập hợp mọi người lại.
- 五块 大洋
- năm đồng bạc
- 店前 挂 着 块 大 匾
- Trước cửa hàng treo một tấm biển lớn.
- 大快朵颐 ( 形容 食物 鲜美 , 吃 得 很 满意 )
- ăn quá đã.
- 墙上 挂 着 一块 大幅 白布
- Trên tường treo một tấm vải trắng lớn.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
大›
朵›
颐›