Đọc nhanh: 大块煤 (đại khối môi). Ý nghĩa là: than níp-lê.
大块煤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than níp-lê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大块煤
- 大块头
- tướng tá to con.
- 他 拿 着 两块 煤
- Cậu ấy cầm 2 cục than.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 墙上 挂 着 一块 大幅 白布
- Trên tường treo một tấm vải trắng lớn.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 我 买 了 一块 大幅 红布
- Tôi đã mua một tấm vải đỏ lớn.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
大›
煤›