Đọc nhanh: 大块头 (đại khối đầu). Ý nghĩa là: to con; lớn con; to xác, gộc.
大块头 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. to con; lớn con; to xác
胖子;身材高大的人
✪ 2. gộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大块头
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 大块头
- tướng tá to con.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 他们 等 了 大约 两个 钟头
- Họ đợi khoảng hai giờ rồi.
- 他 当 拿破仑 似乎 块头 太大 了
- Anh ấy khá đẹp trai để trở thành Napoléon.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
大›
头›