Đọc nhanh: 大块石 (đại khối thạch). Ý nghĩa là: Đá hộc.
大块石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá hộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大块石
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 在 山丘 上 有 一个 很大 的 石头
- Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.
- 这里 有 一块 大 磁石
- Ở đây có một cục nam châm to.
- 他 当 拿破仑 似乎 块头 太大 了
- Anh ấy khá đẹp trai để trở thành Napoléon.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 他 精心 琢磨 着 这块 玉石
- Hắn cẩn thận mài miếng ngọc này.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
- 他 送给 她 一块 美丽 的 瑛 石
- Anh ấy tặng cô ấy một viên ngọc đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
大›
石›