大块 dà kuài
volume volume

Từ hán việt: 【đại khối】

Đọc nhanh: 大块 (đại khối). Ý nghĩa là: Miếng lớn; khối lớn. Trời đất; vũ trụ. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: Mang mang đại khối; du du cao mân 茫茫大塊; 悠悠高旻 (Tự tế văn 自祭文) Mênh mông vũ trụ; thăm thẳm trời cao..

Ý Nghĩa của "大块" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Miếng lớn; khối lớn. Trời đất; vũ trụ. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: Mang mang đại khối; du du cao mân 茫茫大塊; 悠悠高旻 (Tự tế văn 自祭文) Mênh mông vũ trụ; thăm thẳm trời cao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大块

  • volume volume

    - 大块头 dàkuàitóu

    - tướng tá to con.

  • volume volume

    - 大约 dàyuē 一百块 yìbǎikuài qián jiù gòu le

    - Khoảng chừng một trăm đồng là đủ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一块 yīkuài 平板 píngbǎn

    - Chúng tôi cần một tấm phẳng lớn.

  • volume volume

    - 五块 wǔkuài 大洋 dàyáng

    - năm đồng bạc

  • volume volume

    - 大堂 dàtáng guà zhe 一块 yīkuài 匾额 biǎné

    - Trong đại sảnh treo một bức hoành phi.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • volume volume

    - zài 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu 西部 xībù 哪来 nǎlái de 大力 dàlì 水手 shuǐshǒu 鸡块 jīkuài

    - Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 三时 sānshí 我们 wǒmen zài 大门口 dàménkǒu 取齐 qǔqí 一块儿 yīkuàier 出发 chūfā

    - ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāi , Kuài
    • Âm hán việt: Khối
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDK (土木大)
    • Bảng mã:U+5757
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao