大快朵颐 dàkuàiduǒyí
volume volume

Từ hán việt: 【đại khoái đoá di】

Đọc nhanh: 大快朵颐 (đại khoái đoá di). Ý nghĩa là: ăn uống thoải mái; ăn uống vui vẻ; ăn no nê một bữa.

Ý Nghĩa của "大快朵颐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大快朵颐 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn uống thoải mái; ăn uống vui vẻ; ăn no nê một bữa

朵颐:鼓动腮颊,即大吃大嚼。痛痛快快地大吃一顿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大快朵颐

  • volume volume

    - 大家 dàjiā kuài ya

    - Mọi người đến nhanh lên nhé!

  • volume volume

    - de 耳朵 ěrduo 很大 hěndà

    - Tai của anh ta rất to.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de shì 大年 dànián 树枝 shùzhī dōu kuài 压折 yāzhé le

    - năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.

  • volume volume

    - 中餐 zhōngcān 时间 shíjiān dào le 大家 dàjiā kuài lái 吃饭 chīfàn

    - Đã đến giờ ăn trưa, mọi người nhanh chóng đến ăn.

  • volume volume

    - 刘大姐 liúdàjiě shì 爽快 shuǎngkuai rén

    - Chị Lưu là người vui vẻ

  • volume volume

    - 体育老师 tǐyùlǎoshī 要求 yāoqiú 大家 dàjiā 快速 kuàisù 跑步 pǎobù

    - Giáo viên thể dục yêu cầu mọi người chạy nhanh.

  • volume volume

    - 大快朵颐 dàkuàiduǒyí ( 形容 xíngróng 食物 shíwù 鲜美 xiānměi chī hěn 满意 mǎnyì )

    - ăn quá đã.

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù 公司 gōngsī 如今 rújīn 只图 zhǐtú 快速 kuàisù 获利 huòlì

    - hầu hết các công ty ngày nay chỉ muốn kiếm lợi nhuận nhanh chóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Duǒ
    • Âm hán việt: Đoá
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HND (竹弓木)
    • Bảng mã:U+6735
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:一丨丨フ一丨フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SLMBO (尸中一月人)
    • Bảng mã:U+9890
    • Tần suất sử dụng:Trung bình