Đọc nhanh: 大块文章 (đại khối văn chương). Ý nghĩa là: bài văn dài; bài báo dài.
大块文章 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài văn dài; bài báo dài
本指大地景物给人提供写作材料大块:大地后多指长篇大论的文章
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大块文章
- 他 在 练习 写文章
- Anh ấy đang tập viết văn.
- 大手笔 ( 文章 能手 )
- người giỏi chữ nghĩa.
- 这 篇文章 是 大家 手笔
- Áng văn này là bút tích của bậc thầy.
- 他 从 文章 中 撮 要点
- Anh ấy trích các điểm quan trọng từ bài viết.
- 这 篇文章 出自 大手笔
- Bài viết này do một cây bút lớn sáng tác.
- 他 大致 上能 理解 这 篇文章
- Anh ấy cơ bản có thể hiểu bài viết này.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 我 理解 了 文章 的 大意
- Tôi đã hiểu ý chính của bài viết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
大›
文›
章›