Đọc nhanh: 日产尼桑 (nhật sản ni tang). Ý nghĩa là: nissan (Thương hiệu nổi tiếng).
日产尼桑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nissan (Thương hiệu nổi tiếng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日产尼桑
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 务求 早日 完成 生产 任务
- phải sớm hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.
- 轻工业 产品 日益 增多
- sản phẩm công nghiệp nhẹ ngày càng nhiều.
- 金色 日产 小 旋风
- Họ đang ở trong một chiếc Nissan Pathfinder vàng.
- 十年 前 他 已 预测 到 今日 产业界 将 面临 的 冲击
- Mười năm trước, ông đã dự đoán những tác động mà ngành công nghiệp ngày nay sẽ phải đối mặt.
- 这个 车间 连日 超产
- phân xưởng này mấy ngày liền vượt sản lượng.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
尼›
日›
桑›