Đọc nhanh: 中国银行业监督管理委员会 (trung quốc ngân hành nghiệp giám đốc quản lí uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban điều tiết ngân hàng Trung Quốc (CBRC).
中国银行业监督管理委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban điều tiết ngân hàng Trung Quốc (CBRC)
China Banking Regulatory Commission (CBRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国银行业监督管理委员会
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 比赛 得到 了 中国民生银行 的 赞助
- Cuộc thi được tài trợ bởi ngân hàng nhân sinh trung quốc
- 财政管理 对 资金 、 银行业 、 投资 和 信贷 的 管理
- Quản lý tài chính là việc quản lý vốn, ngân hàng, đầu tư và tín dụng.
- 在 消防 管理 中 , 我们 经常 会 用到 烟感 和 温感
- Trong vấn đề quản lí phòng cháy, chúng ta thường sử dụng đầu báo khói và đầu báo nhiệt độ
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
- 他 将 监督管理 整个 项目
- Anh ấy giám sát quản lý cả hạng mục.
- 学校 车 棚里 的 自行车 被 管理员 摆放 得 井然有序
- Những chiếc xe đạp trong mái che được người quản lý sắp xếp ngằn lượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
中›
会›
员›
国›
委›
理›
监›
督›
管›
行›
银›