Đọc nhanh: 国家标准化管理委员会 (quốc gia tiêu chuẩn hoá quản lí uy viên hội). Ý nghĩa là: Cơ quan quản lý tiêu chuẩn hóa của CHND Trung Hoa (SAC).
国家标准化管理委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan quản lý tiêu chuẩn hóa của CHND Trung Hoa (SAC)
Standardization Administration of PRC (SAC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家标准化管理委员会
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 国家 库 管理 严格
- Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
- 即便 是 在 管理 最好 的 家庭 , 事故 有时 也 会 发生 的
- Ngay cả trong những gia đình quản lý tốt nhất, tai nạn cũng có thể xảy ra đôi khi.
- 随着 社会 变化 , 许多 国家 的 离婚率 逐渐 上升
- Với sự thay đổi của xã hội, tỉ lệ ly hôn ở nhiều quốc gia ngày càng tăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
准›
化›
员›
国›
委›
家›
标›
理›
管›