部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cổn (丨) Cổn (丨) Phiệt (丿) Nhất (一) Chủ (丶) Mãnh (皿)
Các biến thể (Dị thể) của 监
䛓 譼 𧗄 𧨭 𧩾
監
监 là gì? 监 (Giam, Giám). Bộ Mẫn 皿 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丨丨ノ一丶丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: 1. giam cầm, 2. nhà tù, 1. xem, coi, 2. sở công. Từ ghép với 监 : 太監 Quan thái giám, 國子監 Quốc tử giám Chi tiết hơn...
- 太監 Quan thái giám
- 國子監 Quốc tử giám