Đọc nhanh: 国家留学基金管理委员会 (quốc gia lưu học cơ kim quản lí uy viên hội). Ý nghĩa là: Hội đồng học bổng Trung Quốc (CSC).
国家留学基金管理委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội đồng học bổng Trung Quốc (CSC)
China Scholarship Council (CSC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家留学基金管理委员会
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 出国 留学 不是 为了 镀金
- đi du học nước ngoài không phải là lấy tiếng.
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
- 学校 车 棚里 的 自行车 被 管理员 摆放 得 井然有序
- Những chiếc xe đạp trong mái che được người quản lý sắp xếp ngằn lượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
员›
国›
基›
委›
学›
家›
理›
留›
管›
金›