Đọc nhanh: 管理委员会 (quản lí uy viên hội). Ý nghĩa là: ủy ban hành chính, ủy ban quản lý, ban quản đốc.
管理委员会 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ủy ban hành chính
administrative committee
✪ 2. ủy ban quản lý
management committee
✪ 3. ban quản đốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管理委员会
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 即便 是 在 管理 最好 的 家庭 , 事故 有时 也 会 发生 的
- Ngay cả trong những gia đình quản lý tốt nhất, tai nạn cũng có thể xảy ra đôi khi.
- 在 前台 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 工作人员 会为 您 提供 房卡
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
员›
委›
理›
管›