Đọc nhanh: 中国证券监督管理委员会 (trung quốc chứng khoán giám đốc quản lí uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban điều tiết chứng khoán Trung Quốc (CSRC), viết tắt cho 證監會 | 证监会.
中国证券监督管理委员会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban điều tiết chứng khoán Trung Quốc (CSRC)
China Securities Regulatory Commission (CSRC)
✪ 2. viết tắt cho 證監會 | 证监会
abbr. to 證監會|证监会 [Zhèng jiān huì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国证券监督管理委员会
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 你 能 管理 好 你 的 员工 吗 ?
- Bạn có thể quản lý nhân viên của bạn không?
- 在 消防 管理 中 , 我们 经常 会 用到 烟感 和 温感
- Trong vấn đề quản lí phòng cháy, chúng ta thường sử dụng đầu báo khói và đầu báo nhiệt độ
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 他 将 监督管理 整个 项目
- Anh ấy giám sát quản lý cả hạng mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
会›
券›
员›
国›
委›
理›
监›
督›
管›
证›